*Adresse de contact:info@djerbachessfestival.comDjerba International Chess Festival 2025 (Open A) Cập nhật ngày: 24.09.2024 15:33:31 / Page cached 23.11.2024 20:11:18 10min., Người tạo/Tải lên sau cùng: Bechir MESSAOUDI
Giải/ Nội dung | Open A, Open B, Open C, Blitz, Masters |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Hiển thị cờ quốc gia
, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
DS đấu thủ xếp theo vần
Số | | Tên | FideID | RtQT | LĐ |
1 | | Achour, Mohamed Anis | 7904649 | 2040 | ALG |
2 | FM | Amdouni, Zoubaier | 5500419 | 2151 | TUN |
3 | | Bahria, Mohamed Helmi | 5507375 | 2071 | TUN |
4 | | Barbaria, Yacine | 5501245 | 2179 | TUN |
5 | CM | Ben Ammar, Mohamed | 5502012 | 2143 | TUN |
6 | IM | Brahami, Lamine | 7905637 | 2188 | ALG |
7 | | Chakroun, Wael | 5517400 | 2078 | TUN |
8 | IM | Debray, Christopher | 630810 | 2317 | FRA |
9 | FM | Djabri, Massinas | 7905726 | 2280 | ALG |
10 | WFM | Dwilewicz, Katarzyna | 1148486 | 2138 | POL |
11 | IM | Hbacha, Achraf | 5506492 | 2126 | TUN |
12 | IM | Meftahi, Houssem | 5501660 | 2112 | TUN |
13 | IM | Njili, Kamel | 5500869 | 2406 | TUN |
14 | FM | Nouali, Mohamed | 5502462 | 2177 | TUN |
15 | CM | Taieb, Sahbi | 5500770 | 2118 | TUN |
16 | GM | Zaibi, Amir | 5500796 | 2371 | TUN |
|
|
|
|